50++ thuật ngữ SEO cơ bản dành cho người mới

thuật ngữ seo

Hiện nay, việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ SEO là yếu tố then chốt giúp bạn xây dựng chiến lược tối ưu hóa hiệu quả. Dù mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, hiểu rõ các khái niệm cơ bản sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và tiết kiệm thời gian. Bài viết dưới đây, Cyno Software sẽ tổng hợp hơn 50 thuật ngữ SEO phổ biến và dễ hiểu nhất mà bất kỳ ai làm SEO cũng nên biết.

Thuật ngữ seo là gì?

Thuật ngữ SEO là những từ, cụm từ viết tắt chuyên ngành hoặc khái niệm được sử dụng trong quá trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Các thuật ngữ này giúp mô tả các phương thức, chiến lược và kỹ thuật mà các chuyên gia SEO áp dụng để cải thiện thứ hạng và hiệu quả tìm kiếm của một website.

>>> Xem thêm: Dịch vụ SEO và hành trình nâng hạng từ khóa bền vững

Các thuật ngữ SEO cơ bản

Dưới đây là những thuật ngữ SEO cơ bản mà bất kỳ ai làm trong lĩnh vực tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cũng nên nắm vững để áp dụng hiệu quả:

SEO (Search Engine Optimization)

SEO viết tắt của cụm từ “Search Engine Optimization” là quá trình tối ưu hóa website để cải thiện khả năng hiển thị và thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google. Mục tiêu của SEO là gia tăng lượng truy cập tự nhiên, chất lượng đến website, giúp nâng cao thứ hạng trang web trong kết quả tìm kiếm.

SEO là quá trình nâng cao thứ hạng website trên Google
SEO là quá trình nâng cao thứ hạng website trên Google

Search Engine

Công cụ tìm kiếm (Search Engine) là một hệ thống phần mềm giúp tìm kiếm, lập chỉ mục và truy xuất thông tin từ internet. Các công cụ tìm kiếm nổi bật như Google, Bing và Yahoo sử dụng các thuật toán phức tạp để đưa ra kết quả tìm kiếm chính xác nhất, phù hợp với các truy vấn của người dùng.

SERP (Search Engine Results Page)

SERP (trang kết quả công cụ tìm kiếm) là nơi hiển thị kết quả sau khi người dùng nhập truy vấn. SERP gồm kết quả tự nhiên (organic) và quảng cáo (paid). Vị trí trên SERP rất quan trọng trong SEO, đặc biệt khi kết hợp SEO Onpage hiệu quả sẽ giúp tăng thứ hạng, cải thiện khả năng hiển thị và thu hút nhiều lượt truy cập hơn.

SERP là trang hiển thị kết quả tìm kiếm trên Google
SERP là trang hiển thị kết quả tìm kiếm trên Google

Keyword

Keyword (từ khóa) là các thuật ngữ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm khi tìm kiếm thông tin. Trong SEO, nghiên cứu và chọn lựa từ khóa phù hợp là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa nội dung cho các truy vấn cụ thể, từ đó nâng cao khả năng hiển thị trong kết quả tìm kiếm.

SEO On-Page

SEO On-Page là quá trình tối ưu từng trang web để cải thiện thứ hạng tìm kiếm, bao gồm tiêu đề, thẻ mô tả, heading, nội dung, hình ảnh và URL. Việc này giúp trang thân thiện hơn với cả người dùng và công cụ tìm kiếm. Kết hợp với công cụ phân tích như Google Analytics, bạn có thể đo lường hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp.

SEO On-Page là tối ưu nội dung và cấu trúc ngay trên trang web
SEO On-Page là tối ưu nội dung và cấu trúc ngay trên trang web

SEO Off-Page

SEO Off-Page tập trung vào các yếu tố bên ngoài trang web nhằm nâng cao thứ hạng tìm kiếm. Quá trình này chủ yếu bao gồm việc xây dựng các backlink chất lượng từ các trang web uy tín, cũng như tạo sự hiện diện trên các mạng xã hội và nền tảng trực tuyến khác. Mục tiêu là tăng độ tin cậy và uy tín của trang web, từ đó cải thiện khả năng xuất hiện cao hơn trên công cụ tìm kiếm.

Technical SEO

Technical SEO tập trung vào việc tối ưu hóa cấu trúc và hạ tầng trang web nhằm cải thiện khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm. Các yếu tố cần tối ưu trong Technical SEO bao gồm cải thiện tốc độ tải trang, nâng cao khả năng tương thích với thiết bị di động, tạo sitemap XML và tối ưu hóa tệp robots.txt.

Technical SEO là tối ưu kỹ thuật giúp website dễ được thu thập và lập chỉ mục
Technical SEO là tối ưu kỹ thuật giúp website dễ được thu thập và lập chỉ mục

Content Marketing

Content Marketing là chiến lược xây dựng và phân phối nội dung có giá trị, phù hợp và liên tục để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu. Trong SEO, content marketing là yếu tố then chốt giúp tạo ra nội dung hấp dẫn, thu hút backlink tự nhiên và tăng cường mức độ tương tác của người dùng.

Title – URL

Title (tiêu đề) là dòng văn bản nổi bật, được in đậm và xuất hiện đầu tiên trong kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm. URL (Uniform Resource Locator) là địa chỉ duy nhất xác định một tài nguyên trên internet, có thể là một trang web, hình ảnh, video, tài liệu hoặc các loại file khác. Cấu trúc URL bao gồm hai thành phần chính: scheme (giao thức kết nối, ví dụ: http://) và authority (nhà cung cấp, ví dụ: www.example.com).

Title và URL là tiêu đề và địa chỉ trang web hiển thị trên công cụ tìm kiếm
Title và URL là tiêu đề và địa chỉ trang web hiển thị trên công cụ tìm kiếmTitle và URL là tiêu đề và địa chỉ trang web hiển thị trên công cụ tìm kiếm

Crawler – Spider – Bot

Crawler là thuật ngữ dùng để chỉ các phần mềm tự động thực hiện việc truy cập và thu thập dữ liệu trên website, giống như một con bọ di chuyển dọc theo trang web để “khám phá” các nội dung.

Spider là cách gọi khác của web crawler, tượng trưng cho hoạt động của phần mềm giống như con nhện bò trườn, di chuyển qua các liên kết và kiểm tra từng trang web. Một khi spider bắt đầu từ một website, nó có thể tiếp tục “bò” sang các trang web khác, tạo thành một “mạng nhện” các liên kết khắp Internet.

Bot (hay Internet bot) là phần mềm tự động chạy trên Internet để thực hiện các công việc đơn giản và lặp lại. Trong đó, web crawler là một nhánh con của Internet bot, chuyên biệt trong việc thu thập và lập chỉ mục dữ liệu từ các website.

Crawler, Spider, Bot là phần mềm tìm kiếm tự động, giúp quét và thu thập dữ liệu từ các trang web
Crawler, Spider, Bot là phần mềm tìm kiếm tự động, giúp quét và thu thập dữ liệu từ các trang web

Redirect (Redirect 301, Redirect 302)

Redirect là quá trình chuyển hướng từ một URL sang URL khác. Khi người dùng truy cập URL cũ, trình duyệt sẽ tự động đưa họ đến địa chỉ mới. Ví dụ: truy cập wikipedia.net sẽ được chuyển sang wikipedia.org. Việc hiểu rõ redirect rất quan trọng trong SEO và nghiên cứu từ khóa, giúp tránh mất traffic và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Redirect 301 là mã trạng thái HTTP thông báo rằng một trang web hoặc URL đã chuyển hướng vĩnh viễn sang một URL khác. Điều này có nghĩa là tất cả giá trị của website hoặc URL gốc sẽ được chuyển hoàn toàn sang URL mới, giúp duy trì hiệu quả SEO.

Redirect 302 là mã trạng thái HTTP báo hiệu rằng website hoặc URL đã chuyển hướng tạm thời sang một địa chỉ mới, nhưng vẫn giữ nguyên URL cũ khi chuyển hướng (thường dùng trong trường hợp bảo trì trang web chính hoặc thay đổi tạm thời).

Redirect là việc chuyển hướng người dùng từ URL này sang URL khácRedirect là việc chuyển hướng người dùng từ URL này sang URL khác
Redirect là việc chuyển hướng người dùng từ URL này sang URL khác

Algorithm

Algorithm (thuật toán) là một hệ thống các bước xử lý dữ liệu được lập trình sẵn bằng các con số. Trong SEO, thuật toán của công cụ tìm kiếm là công thức mà các công cụ tìm kiếm sử dụng để xác định và xếp hạng các website trong kết quả tìm kiếm.

Thuật toán là phương tiện góp phần sàng lọc và phân loại thông tin, giúp công cụ tìm kiếm trả về kết quả chính xác, chất lượng và phù hợp nhất với nhu cầu người dùng.

Hyperlink

Hyperlink (siêu liên kết) là một liên kết cho phép người dùng di chuyển từ trang web này sang trang web khác hoặc đến một vị trí cụ thể trong cùng một trang web. Khi người dùng nhấp vào siêu liên kết, sẽ được chuyển hướng đến một trang web hoặc một phần nội dung khác mà liên kết đó chỉ đến.

Hyperlink là liên kết dẫn người dùng đến một trang web khác khi nhấp vào
Hyperlink là liên kết dẫn người dùng đến một trang web khác khi nhấp vào

Anchor text/Anchor link

Anchor text là đoạn văn bản có thể nhấp được, dùng để chuyển hướng người dùng đến một trang web hoặc URL khác. Ví dụ, trong đoạn mã <a href=”https://www.example.com”>Xem thêm chi tiết tại đây</a>, “Xem thêm chi tiết tại đây” chính là anchor text và khi nhấp vào, người dùng sẽ được chuyển đến trang web https://www.example.com.

Anchor link là một đường link kết nối với anchor text, giúp người dùng di chuyển đến một phần cụ thể của trang web hoặc đến một trang khác.

Anchor text là văn bản nhấp được trong liên kết dẫn đến một trang web khác
Anchor text là văn bản nhấp được trong liên kết dẫn đến một trang web khác

HTML

HTML (Hypertext Markup Language, tạm dịch: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản) là ngôn ngữ dùng để tạo dựng và cấu trúc các thành phần trong một website. Mỗi website thường bao gồm nhiều trang (pages), và mỗi trang này sẽ có một tệp HTML riêng biệt.

Một trang HTML chứa các tag (hoặc elements) để tạo ra cấu trúc của trang, bao gồm các phần như tiêu đề, đoạn văn, phần nội dung, và các khối khác. Các HTML elements thường có cấu trúc gồm một tag mở và một tag đóng, ví dụ như <tag></tag>b.

Link building

Trong SEO, link building (xây dựng liên kết) là quá trình tăng cường số lượng và chất lượng của các liên kết trỏ về (backlink) từ các website khác đến trang web mục tiêu.

Link building là quá trình tạo các liên kết từ trang web khác trỏ về trang của bạn
Link building là quá trình tạo các liên kết từ trang web khác trỏ về trang của bạn

Inbound link/ Backlink

Inbound link còn được gọi là backlink, là liên kết từ một trang web bên ngoài trỏ về trang web của bạn. Khi một trang web đáng tin cậy đặt liên kết đến trang của bạn, Google sẽ đánh giá website bạn có giá trị và chất lượng hơn. Càng có nhiều inbound link từ các nguồn uy tín, khả năng cải thiện thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm càng cao.

Internal link

Internal link (liên kết nội bộ) là các liên kết trỏ từ trang này sang trang khác trong cùng một website. Loại liên kết này giúp người dùng dễ dàng điều hướng, xác định cấu trúc và và phân cấp website. Internal link còn góp phần phân bổ đều sức mạnh SEO (page authority) đến các trang con nâng cao hiệu quả tối ưu hóa tổng thể cho website.

Internal link là liên kết giữa các trang trong cùng một website
Internal link là liên kết giữa các trang trong cùng một website

Index(ed)

Index là quá trình công cụ tìm kiếm thu thập và lưu trữ dữ liệu từ các trang web vào hệ thống cơ sở dữ liệu. Khi người dùng nhập truy vấn, công cụ tìm kiếm sẽ truy xuất dữ liệu đã được lập chỉ mục để hiển thị kết quả phù hợp nhất. Trang web sau khi được lập chỉ mục thường được gọi là indexed.

Tốc độ index của mỗi trang sẽ không đồng nhất. Có những trang được index chỉ sau vài giờ hoặc vài ngày, trong khi một số khác có thể mất vài tuần hoặc thậm chí lâu hơn.

JavaScript

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phía trình duyệt được sử dụng rộng rãi để tạo ra các tính năng tương tác và linh hoạt trên trang web. Nhờ JavaScript, website có thể thay đổi nội dung theo hành vi người dùng, xử lý đa phương tiện, hiển thị thông báo, hoặc cập nhật dữ liệu mà không cần tải lại trang.

Ngoài ra, JavaScript còn hỗ trợ nhiều thư viện và công cụ của bên thứ ba, giúp các nhà phát triển tiết kiệm thời gian và công sức khi xây dựng ứng dụng web động.

JavaScript là ngôn ngữ lập trình dùng để tạo tương tác trên web
JavaScript là ngôn ngữ lập trình dùng để tạo tương tác trên web

PageRank – Page views

PageRank là một thuật toán được Google phát triển nhằm đo lường mức độ quan trọng của một trang web dựa trên hệ thống liên kết giữa các trang. Khi một trang nhận được nhiều liên kết từ các nguồn uy tín, PageRank của nó được đánh giá cao hơn.

Page views (lượt xem trang) thể hiện số lần mà một trang web được tải lên và hiển thị bởi trình duyệt của người dùng. Mỗi lần một người dùng truy cập vào một trang cụ thể trên website, hệ thống sẽ ghi nhận một lượt xem. Tổng lượt xem trang của một website là kết quả cộng dồn lượt xem từ tất cả các trang con, bao gồm cả trang chủ.

PageRank đánh giá mức độ quan trọng của trang, page views đo số lượt xem trang
PageRank đánh giá mức độ quan trọng của trang, page views đo số lượt xem trang

Nofollow – Dofollow

Khi một liên kết được gắn thẻ nofollow, điều này báo hiệu cho công cụ tìm kiếm rằng không nên truyền “giá trị liên kết” (link juice) qua link đó. Các bot của Google sẽ không theo dõi hoặc đánh giá liên kết này để tính vào chỉ số xếp hạng (PageRank), vì vậy ảnh hưởng của nó đến thứ hạng tìm kiếm là rất hạn chế, gần như bằng không.

Ngược lại, liên kết dofollow cho phép bot tìm kiếm theo dõi, lập chỉ mục và đánh giá trang đích được liên kết. Những link này có vai trò quan trọng trong việc xây dựng hồ sơ backlink, giúp tăng uy tín và cải thiện thứ hạng SEO cho website nhận liên kết, vì nó truyền sức mạnh và tín hiệu nội dung từ trang gốc sang trang được dẫn đến.

Nofollow không truyền giá trị SEO, Dofollow truyền giá trị SEO qua liên kết
Nofollow không truyền giá trị SEO, Dofollow truyền giá trị SEO qua liên kết

Traffic

Traffic là số lượt người truy cập và tương tác trên website trong một khoảng thời gian nhất định. Traffic tăng cao là tín hiệu cho thấy website thu hút người dùng tốt và hỗ trợ hiệu quả cho SEO.

Ranking factor

Ranking factor (yếu tố xếp hạng) là các tiêu chí mà công cụ tìm kiếm sử dụng để đánh giá và xác định vị trí của một trang web trên kết quả tìm kiếm. Một số yếu tố điển hình gồm tốc độ tải trang, khả năng hiển thị tốt trên thiết bị di động và chất lượng liên kết ra ngoài.

Link juice

Link juice là thuật ngữ trong SEO dùng để mô tả giá trị hoặc “sức mạnh” được truyền từ trang web này sang trang web khác thông qua các liên kết. Khi một trang có liên kết đến trang khác, nó sẽ truyền một phần độ uy tín của mình, giúp trang nhận liên kết tăng khả năng xếp hạng trên công cụ tìm kiếm. Link juice có thể đến từ cả backlink và liên kết nội bộ.

Link juice là giá trị SEO được chuyển qua các liên kết
Link juice là giá trị SEO được chuyển qua các liên kết

Các thuật ngữ SEO nâng cao

Tìm hiểu các thuật ngữ SEO nâng cao để cải thiện chiến lược tối ưu hóa website và đạt được hiệu quả vượt trội trong công cụ tìm kiếm.

Backlink

Backlink là liên kết từ trang web bên ngoài trỏ về trang của bạn. Đây là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng độ tin cậy và nâng cao thứ hạng tìm kiếm của website. Những backlink chất lượng từ các trang web có uy tín sẽ giúp cải thiện đáng kể sức mạnh SEO và khả năng hiển thị của trang web trên các công cụ tìm kiếm.

Anchor Text

Anchor Text là phần văn bản có thể nhấp vào trong một liên kết, giúp người dùng chuyển hướng đến một trang web khác. Trong SEO, anchor text đóng vai trò quan trọng vì nó thường chứa các từ khóa liên quan, góp phần cải thiện thứ hạng tìm kiếm cho những từ khóa đó. Sử dụng anchor text một cách hợp lý và thông minh sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả SEO cho website.

Anchor text là văn bản có thể nhấp trong một liên kết
Anchor text là văn bản có thể nhấp trong một liên kết

Domain Authority (DA)

Domain Authority (DA) là một chỉ số do Moz phát triển, dùng để đánh giá khả năng xếp hạng của một website trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs). Điểm DA dao động từ 1 đến 100, với điểm số cao phản ánh khả năng xếp hạng tốt hơn. Đây là công cụ hữu ích giúp so sánh sức mạnh SEO giữa các website.

Page Authority (PA)

Page Authority (PA) là chỉ số đo lường khả năng xếp hạng của một trang web cụ thể trên các kết quả tìm kiếm. Giống như Domain Authority, PA cũng có giá trị từ 1 đến 100, do Moz tính toán. PA giúp đánh giá sức mạnh SEO của từng trang trong một website, phản ánh khả năng cạnh tranh của mỗi trang riêng lẻ.

Bounce Rate

Bounce Rate (tỷ lệ thoát) là tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi xem một trang duy nhất. Đây là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên trang. Tỷ lệ thoát cao có thể chỉ ra rằng trang web không đáp ứng được kỳ vọng của người dùng hoặc có vấn đề về trải nghiệm người dùng.

Bounce Rate là tỷ lệ người dùng rời khỏi trang sau khi chỉ xem một trang
Bounce Rate là tỷ lệ người dùng rời khỏi trang sau khi chỉ xem một trang

Organic Traffic

Organic Traffic (lưu lượng truy cập tự nhiên) là số lượt truy cập đến từ kết quả tìm kiếm không phải trả phí, mà xuất phát từ các công cụ tìm kiếm như Google. Đây là một chỉ số quan trọng trong SEO, phản ánh hiệu quả lâu dài của các chiến lược tối ưu hóa. Việc gia tăng organic traffic thường là mục tiêu chính trong các chiến lược SEO bền vững.

CTR (Click-Through Rate)

CTR (Click-Through Rate) là tỷ lệ giữa số lượt nhấp vào một liên kết so với tổng số lượt hiển thị của liên kết đó. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ hấp dẫn của tiêu đề, mô tả meta và vị trí của trang trong kết quả tìm kiếm. Một CTR cao thường phản ánh nội dung thu hút và đáp ứng tốt nhu cầu của người tìm kiếm.

CTR là tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết so với số lần hiển thị
CTR là tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết so với số lần hiển thị

Conversion Rate

Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là tỷ lệ phần trăm khách truy cập thực hiện các hành động cụ thể như mua sản phẩm, đăng ký nhận bản tin, hoặc điền thông tin vào biểu mẫu. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của trang web trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi đóng vai trò then chốt trong SEO và chiến lược marketing trực tuyến.

Alt Text

Alt Text (Văn bản thay thế) là mô tả ngắn gọn về hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm và các trình đọc màn hình hiểu được nội dung của hình ảnh đó. Đây là yếu tố quan trọng trong SEO hình ảnh, giúp cải thiện khả năng tìm thấy hình ảnh trên các công cụ tìm kiếm và tăng cường khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị hoặc gặp khó khăn trong việc nhìn thấy.

Meta Tags

Meta tags là các đoạn mã HTML ngắn gọn dùng để mô tả nội dung của trang web. Mặc dù không hiển thị trực tiếp trên trang, chúng cung cấp thông tin quan trọng cho các công cụ tìm kiếm. Hai loại meta tags quan trọng nhất đối với SEO là title tag và meta description. Chúng giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung trang web và hiển thị thông tin chính xác trong kết quả tìm kiếm, đồng thời thu hút người dùng nhấp vào liên kết.

Meta tags cung cấp thông tin mô tả về nội dung trang web cho công cụ tìm kiếm
Meta tags cung cấp thông tin mô tả về nội dung trang web cho công cụ tìm kiếm

Các thuật ngữ SEO khác

Tìm hiểu thêm các thuật ngữ SEO khác giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tối ưu hóa website và nâng cao thứ hạng tìm kiếm.

Từ khóa LSI (Latent Semantic Indexing)

Từ khóa LSI (Latent Semantic Indexing) là các từ hoặc cụm từ có liên quan chặt chẽ đến chủ đề chính mà công cụ tìm kiếm sử dụng để hiểu ngữ cảnh và mức độ liên quan của nội dung. Những từ khóa này giúp văn bản trở nên tự nhiên và dễ đọc hơn, đồng thời hỗ trợ nâng cao thứ hạng tìm kiếm cho nhiều từ khóa phụ. Bằng cách sử dụng từ khóa LSI, nội dung của bạn sẽ trở nên phong phú, toàn diện và dễ tiếp cận hơn với người dùng và công cụ tìm kiếm.

Canonical URL

Canonical URL là một thẻ HTML giúp giải quyết vấn đề nội dung trùng lặp trên website bằng cách chỉ định một URL ưu tiên cho công cụ tìm kiếm. Khi có nhiều URL trỏ đến cùng một nội dung, việc sử dụng thẻ canonical giúp tập trung sức mạnh SEO vào một URL chính, đảm bảo rằng công cụ tìm kiếm không phân tán giá trị SEO giữa các trang trùng lặp, từ đó cải thiện khả năng xếp hạng trang web.

Canonical URL chỉ định phiên bản chính của một trang để tránh nội dung trùng lặp
Canonical URL chỉ định phiên bản chính của một trang để tránh nội dung trùng lặp

Schema Markup

Schema Markup là một loại mã bổ sung vào trang web nhằm cung cấp thông tin ngữ cảnh cho công cụ tìm kiếm. Việc sử dụng Schema Markup giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung và cấu trúc của trang web. Điều này không chỉ cải thiện khả năng hiển thị thông tin chi tiết, mà còn giúp tạo ra rich snippets trong kết quả tìm kiếm, làm tăng khả năng thu hút người dùng và cải thiện thứ hạng tìm kiếm.

Robots.txt

File Robots.txt là một tệp văn bản được sử dụng để chỉ định cho các công cụ tìm kiếm trang nào được phép hoặc không được phép crawl trên website. Đây là công cụ quan trọng trong việc kiểm soát quá trình lập chỉ mục, giúp tối ưu hóa việc crawl và ngăn chặn việc lập chỉ mục những trang không cần thiết hoặc có nội dung trùng lặp, từ đó cải thiện hiệu suất SEO của trang web.

Robots.txt hướng dẫn công cụ tìm kiếm trang nào được phép hoặc không được phép thu thập
Robots.txt hướng dẫn công cụ tìm kiếm trang nào được phép hoặc không được phép thu thập

Sitemap

Sitemap là một tệp chứa danh sách các trang quan trọng trên website, giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng tìm và crawl tất cả các trang này. Nó cung cấp thông tin về cấu trúc website và tần suất cập nhật của các trang, hỗ trợ công cụ tìm kiếm lập chỉ mục hiệu quả hơn, đảm bảo rằng tất cả nội dung quan trọng đều được hiển thị trong kết quả tìm kiếm.

301 Redirect

Redirect 301 là phương thức chuyển hướng vĩnh viễn từ một URL này sang một URL khác, giúp bảo toàn giá trị SEO của trang gốc. Đây là giải pháp lý tưởng khi cần di chuyển nội dung sang một địa chỉ mới hoặc khi hợp nhất nhiều trang thành một trang duy nhất, đảm bảo không mất đi lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. 301 Redirect chuyển hướng vĩnh viễn một URL cũ đến URL mới

404 Error

Lỗi 404 xảy ra khi trang web yêu cầu không tồn tại, điều này có thể gây ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm người dùng và SEO nếu không được xử lý kịp thời. Quản lý lỗi 404 hiệu quả, như tạo trang lỗi 404 tùy chỉnh hoặc chuyển hướng đến các trang liên quan, có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực và duy trì sự hài lòng của người dùng.

Black Hat SEO

Black Hat SEO (SEO mũ đen) là các chiến lược và kỹ thuật nhằm tăng thứ hạng của trang web trong kết quả tìm kiếm, nhưng lại vi phạm các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm. Những phương pháp này cố gắng lừa đảo hoặc thao túng các thuật toán tìm kiếm để gửi lưu lượng truy cập đến các trang web chất lượng kém hoặc thậm chí có thể gây hại.

Black Hat SEO là các kỹ thuật tối ưu hóa vi phạm quy tắc của công cụ tìm kiếm
Black Hat SEO là các kỹ thuật tối ưu hóa vi phạm quy tắc của công cụ tìm kiếm

White Hat SEO

SEO mũ trắng (White Hat SEO) là các chiến lược tối ưu hóa trang web tuân thủ đầy đủ các quy định và hướng dẫn của Google cũng như các công cụ tìm kiếm khác. Phương pháp này tập trung vào việc tạo ra nội dung chất lượng, cải thiện trải nghiệm người dùng và xây dựng uy tín tự nhiên. Nhờ đó, White Hat SEO giúp trang web phát triển bền vững và đạt được thứ hạng cao lâu dài trên các kết quả tìm kiếm.

Grey Hat SEO

Grey Hat SEO (SEO mũ xám) là sự pha trộn giữa các phương pháp SEO hợp lệ (White Hat SEO) và những kỹ thuật vi phạm nguyên tắc của công cụ tìm kiếm (Black Hat SEO). Phương pháp này mang lại kết quả SEO nhanh chóng, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro bị Google và các công cụ tìm kiếm phạt. Một ví dụ điển hình của SEO mũ xám là việc tạo ra nội dung chất lượng (thuộc White Hat) kết hợp với việc mua backlink (thuộc Black Hat) để tăng cường thứ hạng.

Grey Hat SEO kết hợp giữa phương pháp hợp lệ và vi phạm quy tắc SEO
Grey Hat SEO kết hợp giữa phương pháp hợp lệ và vi phạm quy tắc SEO

SEO là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự kết hợp của nhiều chiến lược và kỹ thuật để nâng cao thứ hạng và cải thiện khả năng tìm thấy của website trên các công cụ tìm kiếm. Việc hiểu rõ các thuật ngữ SEO và áp dụng đúng đắn sẽ giúp website của bạn đạt được hiệu quả tối ưu. Để có một chiến lược SEO bền vững và hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ với Cyno Software – đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ SEO tổng thể.

Thông tin liên hệ: 

  • Địa chỉ: Số 48 đường T17, dự án KDC & CV Phước Thiện (Khu C) tại số 88, đường Phước Thiện, khu phố Phước Thiện, P. Long Bình, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam
  • Hotline:  1900.888.842
  • Email: [email protected]
  • Website: https://cyno.com.vn/